Có 2 kết quả:

护送 hù sòng ㄏㄨˋ ㄙㄨㄥˋ護送 hù sòng ㄏㄨˋ ㄙㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to escort
(2) to accompany

Từ điển Trung-Anh

(1) to escort
(2) to accompany